EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
easefully
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
easefully
easefully
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nhẹ nhàng, thoải mái
← Xem thêm từ easeful
Xem thêm từ easefulness →
Từ vựng liên quan
as
E
e
ea
ease
easeful
full
fully
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…