easy /'i:zi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung
easy manners → cử chỉ ung dung
dễ, dễ dàng
easy of access → dễ gần; dễ đi đến
easy money → tiền kiếm được dễ dàng
dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục
(thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm
'expamle'>easy circumstances
sự sung túc, cuộc sống phong lưu
easy of virture
lẳng lơ (đàn bà)
to easy street
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sung túc, phong lưu
* phó từ
(như) easily
danh từ
sự nghỉ ngơi một lát
=to have on easy → nghỉ ngơi một lát
@easy
dễ dàng, đơn giản