EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ecologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ecologic
ecologic /,ekə'lɔdʤik/ (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sinh thái học
← Xem thêm từ ecoline
Xem thêm từ ecological →
Từ vựng liên quan
co
col
E
e
ec
gi
ic
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…