ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecologies


ecology /i'kɔlədʤi/ (oecology) /i:'kɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sinh thái học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…