EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eddied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eddied
eddy /'edi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xoáy nước
gió lốc
khói cuộn
ngoại động từ
làm xoáy lốc
nội động từ
xoáy lốc
@eddy
(vật lí) xoáy, chuyển động xoáy
← Xem thêm từ eddic
Xem thêm từ eddies →
Từ vựng liên quan
dd
die
died
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…