ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eddied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eddied


eddy /'edi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xoáy nước
  gió lốc
  khói cuộn

ngoại động từ


  làm xoáy lốc

nội động từ


  xoáy lốc

@eddy
  (vật lí) xoáy, chuyển động xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…