EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edelweisses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edelweisses
edelweiss /'eidlvais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây nhung tuyết
← Xem thêm từ edelweiss
Xem thêm từ edema →
Từ vựng liên quan
del
E
e
edelweiss
el
is
se
ss
we
wei
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…