EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eden
eden /'i:dn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Eden) thiên đường, nơi cực lạc
← Xem thêm từ edematous
Xem thêm từ edenic →
Từ vựng liên quan
den
E
e
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…