EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edematous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edematous
edematous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) bị chứng phù
← Xem thêm từ edemata
Xem thêm từ eden →
Từ vựng liên quan
at
dem
E
e
edema
em
EMA
ma
mat
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…