ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edgewise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edgewise


edgewise /'edʤweiz/ (edgewise) /'edʤwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  từ phía bên cạnh
  cạnh, giáp cạnh
to get a word in edgeways
  vội xen một lời vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…