ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edgiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edgiest


edgy /'edʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắc (dao...)
  rõ cạnh (bức tranh...)
  bực mình, cáu kỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…