EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edgiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edgiest
edgy /'edʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắc (dao...)
rõ cạnh (bức tranh...)
bực mình, cáu kỉnh
← Xem thêm từ edgier
Xem thêm từ edgily →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
est
gi
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…