EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
EDP
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
EDP
EDP
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) (electronic data processing) xử lý dữ liệu điện tử
← Xem thêm từ edits
Xem thêm từ edp →
Từ vựng liên quan
E
e
edp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…