ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edits


edit /'edit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thu nhập và diễn giải
  chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)

nội động từ


  làm chủ bút (ở một tờ báo...)

@edit
  (Tech) lắp ráp (d); dựng hình (d); biên soạn, biên tập, soạn thảo (d)

@edit
  biên soạn, biên tập, xuất bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…