EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
efficiencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
efficiencies
Efficiency
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
← Xem thêm từ efficacy
Xem thêm từ Efficiency →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
eff
en
ic
ici
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…