ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ effusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng effusive


effusive /i'fju:siv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dạt dào (tình cảm...)
  (địa lý,địa chất) phun trào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…