EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
effusive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
effusive
effusive /i'fju:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạt dào (tình cảm...)
(địa lý,địa chất) phun trào
← Xem thêm từ effusions
Xem thêm từ effusively →
Từ vựng liên quan
E
e
eff
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…