EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
EGA card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
EGA card
EGA card
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thẻ EGA
← Xem thêm từ ega
Xem thêm từ EGA (enhanced graphic adapter) →
Từ vựng liên quan
car
card
E
e
ega
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…