ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ EGA (enhanced graphic adapter)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng EGA (enhanced graphic adapter)


EGA (enhanced graphic adapter)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) EGA (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…