EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
EGA (enhanced graphic adapter)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
EGA (enhanced graphic adapter)
EGA (enhanced graphic adapter)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) EGA (bộ phối hợp đồ họa được tăng cường)
← Xem thêm từ EGA card
Xem thêm từ EGA (enhanced graphic adapter) mode →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
adapt
adapter
an
ance
apt
apter
ce
da
dap
E
e
ega
en
enhance
enhanced
er
graph
graphic
ha
han
hi
ic
phi
pt
pte
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…