ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adapter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adapter


adapter /ə'dæptə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...)
  người làm thích nghi, người làm thích ứng
  (kỹ thuật) thiết bị tiếp hợp, ống nối, cái nắn điện

@adapter
  (Tech) bộ phối hợp, bộ thích ứng; đầu đọc (tiếng); bộ điện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…