ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ egalitarian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng egalitarian


egalitarian /i,gæli'teəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo chủ nghĩa quân bình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…