EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egest
egest
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(sinh học) bài tiết
← Xem thêm từ egalitarians
Xem thêm từ egesta →
Từ vựng liên quan
E
e
est
gest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…