EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egotrip
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egotrip
egotrip
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
làm chỉ đề cao lòng tự trọng
← Xem thêm từ egotize
Xem thêm từ egregious →
Từ vựng liên quan
E
e
ego
go
got
ot
ri
rip
tri
trip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…