EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egrets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egrets
egret /'i:gret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cò bạch
(thực vật học) mào lông
← Xem thêm từ egret
Xem thêm từ egyptian →
Từ vựng liên quan
E
e
egret
re
ret
rets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…