EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egyptologer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egyptologer
egyptologer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà nghiên cứu cổ vật Ai Cập
← Xem thêm từ Egyptians
Xem thêm từ egyptologist →
Từ vựng liên quan
E
e
er
gyp
lo
log
loge
pt
pto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…