EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eident
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eident
eident
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
công dụng; nỗ lực
← Xem thêm từ EIB
Xem thêm từ eider →
Từ vựng liên quan
den
dent
E
e
en
ent
id
ide
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…