EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eigen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eigen
eigen
Phát âm
Ý nghĩa
riêng, đặc biệt, độc đáo
← Xem thêm từ eidolons
Xem thêm từ eigenfunction →
Từ vựng liên quan
E
e
en
gen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…