ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eightieth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eightieth


eightieth /'eitiiθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

thứ tám mươi

danh từ


  một phần tám mươi
  người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…