ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eightsome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eightsome


eightsome /'eistsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) tám người (điệu nhảy)

danh từ


  (Ê cốt) điệu nhảy tám người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…