EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eightscore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eightscore
eightscore
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tám lần hai mươi; một trăm sáu mươi
* danh từ
một trăm sáu mươi
← Xem thêm từ eights
Xem thêm từ eightsome →
Từ vựng liên quan
co
core
E
e
eight
eights
or
ore
re
sc
score
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…