ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elapsed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elapsed


elapse /i'læps/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  trôi qua (thời gian)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…