ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elastic


elastic /i'læstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
  nhún nhảy (bước đi...)
  bồng bột, bốc đồng
elastic conscience
  lương tâm để tự tha thứ

danh từ


  dây chun, dây cao su

@elastic
  đàn hồi, co giãn
  partially e. đàn hồi không tuyệt đối
  perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…