ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elegance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elegance


elegance /'eligəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…