ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eleemosynary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eleemosynary


eleemosynary /,elii':mɔsinəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí
  bố thí, từ thiện
  không mất tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…