EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
electuary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
electuary
electuary /i'lektjuəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc tê
← Xem thêm từ electuaries
Xem thêm từ eleemosynary →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
el
elect
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…