EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elegiacal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elegiacal
elegiacal
Phát âm
Ý nghĩa
xem elegiac
← Xem thêm từ elegiac
Xem thêm từ elegiacally →
Từ vựng liên quan
ac
cal
E
e
el
elegiac
gi
iac
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…