EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
elenctic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
elenctic
elenctic /i'leɳktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn
← Xem thêm từ elenchus
Xem thêm từ elephant →
Từ vựng liên quan
E
e
el
en
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…