ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elevates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elevates


elevate /'eliveit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói)
  nâng cao (phẩm giá)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm phấn khởi, làm phấn chấn; làm hân hoan, làm hoan hỉ

@elevate
  đưa lên, nâng lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…