ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ellipses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ellipses


ellipses /i'lipsis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều ellipsis
  (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…