ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eloquence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eloquence


eloquence /'eləkwəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tài hùng biện
  (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…