EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eloquent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eloquent
eloquent /'eləkwənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hùng biện, hùng hồn
← Xem thêm từ eloquence
Xem thêm từ eloquently →
Từ vựng liên quan
E
e
el
en
ent
lo
nt
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…