ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embargoed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embargoed


embargo /em'bɑ:gou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều embargoes
  lệnh cấm vận
  sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
  sự cản trở

ngoại động từ


  cấm vận
  sung công (tàu bè, hàng hoá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…