EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embargoing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embargoing
embargo /em'bɑ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều embargoes
lệnh cấm vận
sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán)
sự cản trở
ngoại động từ
cấm vận
sung công (tàu bè, hàng hoá...)
← Xem thêm từ embargoes
Xem thêm từ embark →
Từ vựng liên quan
ba
bar
E
e
em
embargo
go
going
in
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…