ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embay


embay /im'bei/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho (tàu) đỗ vào vịnh
  đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…