EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embay
embay /im'bei/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho (tàu) đỗ vào vịnh
đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)
← Xem thêm từ embattle
Xem thêm từ embayed →
Từ vựng liên quan
ay
ba
bay
E
e
em
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…