ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emblazonry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emblazonry


emblazonry /'bleiznri/ (emblazonry) /im'bleizənri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghệ thuật làm huy hiệu
  sự trang trí màu sắc rực rỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…