EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emblazons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emblazons
emblazon /im'bleizən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vẽ rõ nét (như trên huy hiệu)
trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...)
ca ngợi, tán dương
← Xem thêm từ emblazonry
Xem thêm từ emblem →
Từ vựng liên quan
bl
blazon
blazons
E
e
em
emblazon
la
mb
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…