ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embolden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embolden


embolden /im'bouldn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
  khuyến khích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…