EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emboldened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emboldened
embolden /im'bouldn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho bạo gan, làm cho bạo dạn, làm cho táo bạo
khuyến khích
← Xem thêm từ embolden
Xem thêm từ emboldening →
Từ vựng liên quan
bo
bold
den
dene
E
e
em
embolden
en
mb
old
olden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…