ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embroider 40607 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/

Phát âm

Xem phát âm embroider »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  thêu (khăn...)
  thêu dệt (chuyện...)

Xem thêm embroider »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…