ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embroider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embroider


embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thêu (khăn...)
  thêu dệt (chuyện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…