ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embroidered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embroidered


embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thêu (khăn...)
  thêu dệt (chuyện...)

Các câu ví dụ:

1. Photo by Linh Pham A T-shirt by designer Vo Cong Khanh with embroidered tiger motif on cotton spandex.


Xem tất cả câu ví dụ về embroider /im'brɔidə/ (broider) /'brɔidə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…