Câu ví dụ:
Photo by Linh Pham A T-shirt by designer Vo Cong Khanh with embroidered tiger motif on cotton spandex.
Nghĩa của câu:motif
Ý nghĩa
@motif /mou'ti:f/
* danh từ
- (văn học) chủ đề quán xuyến
* danh từ ((cũng) motive)
- (âm nhạc) nhạc tố
- ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)