ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ motif

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng motif


motif /mou'ti:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) chủ đề quán xuyến

danh từ

((cũng) motive)
  (âm nhạc) nhạc tố
  ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

Các câu ví dụ:

1. Photo by Linh Pham A T-shirt by designer Vo Cong Khanh with embroidered tiger motif on cotton spandex.


Xem tất cả câu ví dụ về motif /mou'ti:f/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…