motif /mou'ti:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học) chủ đề quán xuyến
danh từ
((cũng) motive)(âm nhạc) nhạc tố
ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)
Các câu ví dụ:
1. Photo by Linh Pham A T-shirt by designer Vo Cong Khanh with embroidered tiger motif on cotton spandex.
Xem tất cả câu ví dụ về motif /mou'ti:f/